Seoul không chỉ là trung tâm kinh tế của Hàn Quốc mà còn nơi quy tụ nhiều trường đại học danh tiếng tại quốc gia Đông Á này. Trong đó phải kể đến đại học Sejong University với lịch sử lâu đời cùng thành tích giảng dạy ấn tượng. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến bạn đọc các chuyên ngành đào tạo cùng nhiều thông tin thú vị về đại học Sejong University.
1. Thông tin đại học Sejong University
- Tên trường: Sejong University
- Tên tiếng Hàn: 세종대학교
- Loại hình: tư thục
- Năm thành lập: 1940
- Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc.
Đại học Sejong University được thành lập vào tháng 5 năm 1940, được vinh dự đặt theo tên của người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn – vua Sejong. Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo cho sinh viên lựa chọn, trong đó nổi bậc nhất là các ngành: Thạc sĩ quản trị kinh doanh, Múa bale và Quản lý khách sạn.
Trường sở hữu đầy đủ trang thiết bị hiện đại, nâng cao hiệu suất của quá trình dạy và học. Có đến 15.000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều nơi trên thế giới theo học tại đại học Sejong University. Đồng thời, đại học Sejong University có nhiều chương trình liên kết với hơn 270 trường đại học đến từ 51 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Theo QS Ranking 2020, đại học Sejong University xếp thứ 91 Châu Á và thứ 14 Hàn Quốc về chất lượng đào tạo. Cũng theo bảng xếp hạng này, ngành Du lịch – Khách sạn của trường xếp thứ 42 thế giới. Đây cũng là một trong số các ngành đào tạo nổi tiếng của đại học Sejong University.
Đại học Sejong University cũng là nơi đào tạo ra nhiều ngôi sao hạng A của Hàn Quốc: Song Hye Kyo, Yoo Yeon Seok, Han Ji Hye, Shin Hye Sun,…
2. Chương trình đào tạo tại đại học Sejong University
2.1. Chương trình tiếng Hàn
Đại học Sejong University mang đến chương trình tiếng Hàn cho những sinh viên quốc tế muốn nâng cao khả năng tiếng Hàn, chuẩn bị cho chương trình học đại học hoặc cao học tại đại học Sejong University nói riêng và các trường đại học khác tại xứ sở Kim Chi nói chung. Giúp sinh viên trang bị đầy đủ khả năng ngôn ngữ để có thể tiếp thu các kiến thức chuyên ngành một cách tốt nhất.
Bên cạnh đó, nhiều sinh viên quốc tế theo học khóa học tiếng Hàn tại đại học Sejong University với mục đích trải nghiệm cuộc sống tại Hàn Quốc, tìm hiểu văn hóa, lịch sử của quốc gia này thông qua con đường học tiếng. Đây được xem là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn thay đổi môi trường sống, tiếp thu một nền văn hóa khác hoàn toàn với quê hương của mình.
Chương trình tiếng Hàn tại đại học Sejong University được chia thành 6 cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Sinh viên sẽ phải hoàn thành một bài kiểm tra đầu vào để nhà trường tiến hành chia lớp. Bên cạnh các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, sinh viên sẽ được giảng viên tạo điều kiện nâng cao khả năng giao tiếp để nhanh chóng thích nghi với cuộc sống ở Hàn Quốc.
Một năm học tiếng Hàn được chia thành 4 học kỳ (xuân, hạ, thu, đông) với 4 kỳ nhập học vào các tháng 3, 6, 9, 12. Mỗi học kỳ kéo dài trong vòng 10 tuần, mỗi tuần học 5 ngày (thứ 2 – thứ 6). Sinh viên sẽ có cơ hội tham gia các hoạt động trải nghiệm văn hóa cũng như tìm hiểu về lịch sử Hàn Quốc vào mỗi học kỳ.
Học phí 1 năm học tiếng Hàn tại đại học Sejong University là 6,400,000 KRW.
2.2. Chương trình đại học
Như đã trình bày phía trên, đại học Sejong University cung cấp nhiều chuyên ngành để sinh viên có nhiều lựa chọn. Bên cạnh các nhóm ngành nổi tiếng của trường như Du lịch – Khách sạn, Quản trị kinh doanh, đại học Sejong University còn mang đến nhiều chuyên ngành đáp ứng sự biến đổi không ngừng của nền kinh tế toàn cầu.
Nghệ thuật tự do (học phí: 3,599,000 KRW / kỳ)
- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn
- Văn hóa và ngôn ngữ Anh
- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật
- Thương mại Trung Quốc
- Giáo dục
- Lịch sử
Khoa học xã hội (học phí: 3,599,000 KRW / kỳ)
- Kinh tế & Ngoại thương
- Quản trị công
- Nghệ thuật truyền thông
Quản trị kinh doanh (học phí: 3,599,000 KRW / kỳ)
- Quản trị kinh doanh & Kế toán
Quản trị nhà hàng khách sạn & Du lịch (học phí: 3,599,000 KRW / kỳ)
- Quản trị nhà hàng khách sạn & Du lịch
- Dịch vụ thực phẩm
- Du lịch nhượng quyền & Quản trị nhà hàng – Khách sạn
- Kinh doanh nhà hàng khách sạn
Khoa học tự nhiên (học phí: 4,285,000 KRW / kỳ)
- Toán
- Thống kê ứng dụng
- Vật lý & Thiên văn học
- Hóa học
Khoa học cuộc sống (học phí: 4,946,000 KRW / kỳ)
- Công nghệ & Khoa học thực phẩm
- Công nghệ sinh học
- Sinh học phân tử
- Kỹ thuật tài nguyên sinh học
Kỹ thuật điện tử & thông tin (học phí: 4,946,000 KRW / kỳ)
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật & khoa học máy tính
- Bảo mật thông tin máy tính
- Digital Contents
Kỹ thuật (học phí: 4,946,000 KRW / kỳ)
- Kỹ thuật kiến trúc
- Kiến trúc
- Kỹ thuật dân dụng và môi trường
- Geoinformatics & Môi trường, năng lượng
- Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & năng lượng / Kỹ thuật cơ khí
- Kỹ thuật hàng không vũ trụ
- Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano
- Kỹ thuật hạt nhân
- Kỹ thuật hệ thống phòng thủ / Kỹ thuật hệ thống hàng không vũ trụ
Nghệ thuật và thể chất (học phí: 4,988,000 KRW / kỳ)
- Mỹ thuật (Hàn Quốc, phương Đông)
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế thời trang
- Âm nhạc
- Giáo dục thể chất
- Nhảy
- Comics & Animation
- Diễn xuất nghệ thuật
- Công nghiệp làm đẹp & mỹ phẩm
2.3. Chương trình cao học
Bậc cao học tại đại học Sejong University đào tạo chương trình thạc sĩ và tiến sĩ với học phí dao động trong khoảng 4.150.000 – 5.439.000 KRW / kỳ với các chuyên ngành sau:
- Quản trị kinh doanh
- Khoa học chính sách
- Sư phạm
- Quản trị du lịch và khách sạn
- Du lịch
- Nghệ thuật biểu diễn
- Văn hóa nghệ thuật
- Bất động sản
- Công nghiệp
- Kinh doanh
3. Điều kiện nhập học tại đại học Sejong University
3.1. Điều kiện đối với hệ học tiếng
- Cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Trình độ học vấn: tốt nghiệp trung học phổ thông với GPA ít nhất là 6.0
- Không yêu cầu TOPIK
3.2. Đối với hệ đại học
- Cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Trình độ học vấn: tốt nghiệp trung học phổ thông với GPA ít nhất là 6.0
- TOPIK 3 (hệ tiếng Hàn) hoặc IELTS 5.5 trở lên (chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)
3.3. Đối với hệ cao học
- Cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
- Trình độ học vấn: có bằng cử nhân (hoặc giấy xác nhận tốt nghiệp tạm thời)
- Tối thiểu TOPIK 4
Lưu ý:
- Đối với các ngành nhảy / âm nhạc: sinh viên chỉ cần TOPIK 2.
- Đối với ngành Công nghệ hoạt hình & truyện tranh, Thiết kế đổi mới và các ngành nghệ thuật khác: sinh viên chỉ cần trang bị TOPIK 3.
- Tất cả các ngành còn lại đều yêu cầu TOPIK 4.
4. Chương trình học bổng tại đại học Sejong University
Nhằm tạo động lực cho sinh viên nỗ lực học tập cũng như hỗ trợ kinh tế cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, đại học Sejong University cung cấp nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế theo học hệ đại học và cao học.
4.1. Học bổng hệ đại học
- Học bổng loại A-1 (giảm 80% học phí cho học kỳ đầu tiên): sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 6, IELTS 8, TEPS 865, NEW TEPS 498, TOEFL iBT 112, CBT 273, PBT 647.
- Học bổng loại A-2 (giảm 50% học phí cho học kỳ đầu tiên): sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 5, IELTS 6.5, TEPS 719, NEW TEPS 398, TOEFL iBT 100, CBT 250, PBT 600.
- Học bổng loại B (giảm 100% học phí cho học kỳ đầu tiên): sinh viên đạt TOPIK 6 kèm với một trong các chứng chỉ ngoại ngữ sau: IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOEFL iBT 60, CBT 170, PBT 497.
- Học bổng loại D (giảm 20 – 30% học phí học kỳ đầu tiên): giảm 30% học phí cho sinh viên đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính hoặc sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 4, IELTS 5.5, TEPS 600, NEW TEPS 326, TOEFL iBT 80, CBT 210, PBT 550. Giảm 20% học phí cho sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 3, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOEFL iBT 60, CBT 170, PBT 497.
- Học bổng loại E (giảm 30 – 40% học phí) cho học kỳ đầu tiên: sinh viên phải đáp ứng 3 điều kiện sau. Một là phải hoàn thành chương trình tiếng Hàn cấp độ 4 hoặc cao hơn, hai là hoàn thành ít nhất hai học kỳ tại Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và được trường phòng Trung tâm giáo dục Quốc tế giới thiệu (TOPIK 3: giảm 30%, TOPIK 4: giảm 40%).
- Học bổng thành tích học tập xuất sắc (giảm 10 – 20 – 30% học phí): dựa vào GPA của học kỳ trước đó. GPA từ 3.0 – 3.5: giảm 10% học phí, GPA từ 3.5 – 4.0: giảm 20% học phí, GPA từ 4.0 trở lên: giảm 30% học phí.
4.3. Học bổng hệ cao học
- Học bổng toàn phần (miễn 100% học phí): dành cho sinh viên được đề cử bởi chính phủ nước ngoài, sinh viên được đề cử bởi các học viên đối tác của đại học Sejong University, sinh viên được đề cử bởi trưởng khoa có điểm thi ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu của trường, sinh viên được đề cử là nghiên cứu sinh (trợ lý nghiên cứu) và có điểm thi ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu của trường, sinh viên được đề cử bởi Lãnh sự quán Hàn Quốc tại nước sở tại hoặc các tổ chức nước ngoài.
- Miễn 50% học phí: sinh viên có điểm thi ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu của trường.
- Học bổng ngoại ngữ: sinh viên hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm ngoại ngữ Sejong và đạt TOPIK 3 (giảm 10% học phí ), TOPIK 4 (giảm 20% học phí), TOPIK 5 (giảm 30% học phí), TOPIK 6 (giảm 40% học phí).
5. Hệ thống ký túc xá tại đại học Sejong University
Đại học Sejong University có khu ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế với đầy đủ tiện nghi như: bàn học, tủ quần áo, giường, máy sưởi, điều hòa, hệ thống Internet tốc độ cao,… cùng các tiện ích chung như sảnh chờ, phòng bếp, phòng tập thể dục,…
Việc sinh sống tại ký túc xá sẽ giúp sinh viên tiết kiệm được một khoảng tiền không nhỏ. Bỏi chí phí ở ký túc xá rẻ hơn rất nhiều so với chi phí thuê phòng bên ngoài, nhất là ở nơi đắt đỏ như Seoul. Đặc biệt, sinh viên quốc tế và các bậc phụ huynh có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn khi lưu trú tại ký túc xá của đại học Sejong University. Chi phí ở ký túc xá như sau:
- Phòng 2 người: 300.000 – 350.000 KRW / tháng
- Phòng 4 người: 200.000 – 230.000 KRW / tháng
Tọa lạc tại một trong những thành phố phát triển nhất Hàn Quốc, du học tại đại học Sejong University không chỉ mang đến cho bạn cơ hội tiếp cận với một nền giáo dục hàng đầu Châu Á mà còn nhiều trải nghiệm thú vị có một không hai tại quốc gia Đông Á này. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc có cái nhìn chi tiết hơn về đại học Sejong University, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với khả năng của bản thân khi có nguyện vọng du học Hàn Quốc.