Đại học Daegu

Đại học Daegu ngôi trường đào tạo Đại học đầu tiên tại Hàn Quốc. Trường cũng đang trở thành xu hướng lựa chọn của du học sinh Quốc tế. Nếu bạn đang có dự định đi du học Hàn Quốc thì trường Daegu sẽ là lựa chọn tốt nhất. Cùng tìm hiểu một số thông tin chính về ngôi trường Đại học này nhé!.

Đại học Daegu

Ngôi trường của những nhà lãnh đạo trẻ tuổi

1. Thông tin chi tiết Đại học Daegu University

  • Tên tiếng Hàn: 대구대학교
  • Tên tiếng Anh: Daegu University
  • Địa chỉ: 201, Daegu-daero, Jinryang-eup, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do
  • Năm thành lập: 1956
  • Loại hình: Tư thục
  • Số lượng: 29.000 sinh viên
  • Trang chủ: https://daegu.ac.kr/main
  • Facebook: https://www.facebook.com/DaeguUniversity1956/
  • Điện thoại: 053-850-5000

2. Một số điểm nổi bật Đại học Daegu University

  • Ngôi trường Đại học đầu tiên đào tạo cấp bậc Đại học tại Hàn Quốc.
  • Trường luôn gắn chặt giữa kiến thức học thuật, công nghệ cùng việc áp dụng thực tiễn trong giảng dạy chuyên ngành đã đưa Daegu trở thành một trong những trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc.
  • Đại học Daegu là một trong những trường Đại học được nhiều du học sinh Quốc tế chọn theo học.
  • Trong suốt quá trình thành lập & phát triển, trường đã có nhiều thành tựu vô cùng nổi bật:
    • TOP 4 trường Đại học tốt nhất Daegu.
    • TOP 40 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
    • TOP 5 trường Đại học lớn nhất Hàn Quốc
    • Trường đầu tiên đào tạo hệ Đại học.
    • Trường liên kết với hơn 300 trường Đại học, Viện giáo dục trên thế giới.

Đại học Daegu

Trường thu hút đông du học sinh Quốc tế

3. Chương trình đào tạo Đại học Daegu University

3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường đại học Daegu Hàn Quốc

Kỳ nhập học Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12
Thông tin khóa học 200 giờ/10 tuần/1 kỳ, giờ học từ 09:00 – 13:00
Số lượng học viên 15 học viên/1 lớp
Các hoạt động ngoại khóa Nấu đồ Hàn Quốc, trải nghiệm trò chơi truyền thông, học bài hát tiếng Hàn, bình luận phim, làm đồ thủ công, đi tham quan thực tế (2 buổi/năm)

3.2. Chương trình đào tạo Đại học 

Ngành Chuyên ngành tiêu biểu
Khoa học tự nhiên
  • Toán học
  • Khoa học máy tính & Thống kê
  • Vật lý
  • Hóa học/Sinh học
  • Dược sinh học.
Khoa học xã hội
  • Phúc lợi xã hội
  • Thư viện & Khoa học thông tin
  • Tâm lý học
  • Quan hệ Quốc tế
  • Thông tin du lịch & Đại chúng
Kỹ thuật
  • Kỹ sư kiến trúc
  • Kỹ sư môi trường
  • Kỹ sư xây dựng
  • Quy hoạch đô thị & Kiến trúc cảnh quan.
Nhân văn
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh
  • Ngôn ngữ & Văn học Đức
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & Văn học Nga.
  • Giáo dục thể chất
  • Phát triển sức khỏe
  • Quản lý dịch vụ Golf.
Công nghệ thông tin & Truyền thông
  • Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật máy tính & Truyền thông
Kinh tế & Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại Quốc tế
  • Quản trị du lịch & Khách sạn.
Nghệ thuật & Thiết kế
  • Thiết kế thị giác/Animation
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế nội thất
  • Nghệ thuật thiết kế
Khoa học trị liệu
  • Trị liệu ngôn ngữ
  • Trị liệu tâm lý học
  • Trị liệu thần kinh.
Điều dưỡng & Sức khỏe cộng đồng
  • Điều dưỡng.
Luật
  • Luật công, luật tư pháp
  • Luật ngành cảnh sát.
Khoa học môi trường & Đời sống
  • Nông nghiệp/Lâm nghiệp
  • Khoa học môi trường & Đời sống
  • Nghiên cứu hệ động vật.
Quản trị công
  • Quản trị công
  • Quản trị ngành cảnh sát
  • Quản trị đô thị
  • Phát triển & Phúc lợi cộng đồng.

Đại học Daegu

4. Chi phí tại trường Đại học Daegu University Hàn Quốc

4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn tại Daegu University

Phí nhập học 50.000 KRW
Học phí 4.800.000 KRW/1 năm
Bảo hiểm 1 năm 150.000 KRW/1 năm
Kí túc xá 1.020.000 KRW/6 tháng/phòng 2 người

4.2. Chi phí đào tạo Đại học tại Daegu University

Khoa  Chuyên ngành Phí xét tuyển Phí nhập học Học phí/Kỳ
Nhân văn
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh
  • Ngôn ngữ & Văn học Đức
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & Văn học Nga.
60.000 KRW 680.000 KRW 2.882.000 KRW
  • Giáo dục thể chất
  • Phát triển sức khỏe
  • Quản lý dịch vụ Golf.
3.729.000 KRW
Khoa học xã hội
  • Khoa học xã hội
  • Phúc lợi xã hội
  • Thư viện & Khoa học thông tin
  • Tâm lý học
  • Quan hệ Quốc tế
2.882.000 KRW
  • Thông tin du lịch & Đại chúng
3.170.000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Toán học
3.454.000 KRW
  • Khoa học máy tính & Thống kê
  • Vật lý
  • Hóa học/Sinh học
  • Dược sinh học.
3.729.000 KRW
Công nghệ thông tin & Truyền thông
  • Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật máy tính & Truyền thông
4.000.700 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ sư kiến trúc
  • Kỹ sư môi trường
  • Kỹ sư xây dựng
  • Quy hoạch đô thị & Kiến trúc cảnh quan.
4.000.700 KRW
Nghệ thuật & Thiết kế
  • Thiết kế thị giác/Animation
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế nội thất
  • Nghệ thuật thiết kế
4.259.000 KRW
Luật
  • Luật công, luật tư pháp
  • Luật ngành cảnh sát.
2.882.000 KRW
Quản trị công
  • Quản trị công
  • Quản trị ngành cảnh sát
  • Quản trị đô thị
  • Phát triển & Phúc lợi cộng đồng.
2.882.000 KRW
Kinh tế & Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại Quốc tế
  • Quản trị du lịch & Khách sạn.
2.882.000 KRW
Khoa học môi trường & Đời sống
  • Nông nghiệp/Lâm nghiệp
  • Khoa học môi trường & Đời sống
  • Nghiên cứu hệ động vật.
3.729.000 KRW
Khoa học trị liệu
  • Trị liệu ngôn ngữ
  • Trị liệu tâm lý học
  • Trị liệu thần kinh.
3.729.000 KRW
Điều dưỡng & Sức khỏe cộng đồng
  • Điều dưỡng.
3.729.000 KRW

 

5. Học bổng tại Đại học Daegu

Phân loại Điều kiện Lợi ích học bổng Ghi chú
Sinh viên mới (DU International Leaders) TOPIK 6 Miễn 100% học phí 4 năm + Miễn phí nhập học Mỗi học kỳ tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình duy trì từ 3.5 trở lên.
TOPIK 5 Miễn 100% học phí 2 năm
TOPIK 4 Miễn 100% học phí 1 năm Miễn học phí kỳ 2 với điều kiện học kỳ trước đó tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình từ 3.5 trở lên.
TOPIK 3 Miễn 100% học phí 1 năm
Sinh viên đang theo học GPA 4.2 – 4.5 100% học phí Du học sinh nước ngoài tích lũy 12 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước.
GPA 4.2 – 4.3 70% học phí
GPA 3.0 – 4.0 50% học phí
GPA 2.5 – 3.0 30% học phí
TOPIK 6 1.500.000 KRW
TOPIK 5 1.000.000 KRW

6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Daegu Hàn Quốc

Kí túc xá trang bị hiện đại

Phân loại Chi phí (4 tháng) Kì nghỉ (2 tháng) Ghi chú
International House Phòng đôi 812.500 KRW 403.000 KRW 6.500 KRW/ngày
KTX Biho Phòng đôi (nữ) 771.000 KRW 374.000 KRW Phòng tắm cá nhân, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Phòng ba (nữ) 513.000 KRW
Phòng đôi A (nam) 688.000 KRW Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Phòng đôi B (nam) 613.000 KRW 374.000 KRW Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy

Trên đây là những thông tin chính liên quan đến Đại học Daegu Thông tin trên được du học nhật bắc  tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở tiêu đề để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới..

Nhận tư vấn miễn phí

Leave Comments

Scroll
0967679936
0967679936