
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook –경북대학교 là một trong những trường đại học công lập hàng đầu Hàn Quốc, có chất lượng đào tạo uy tín, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực như quản trị, du lịch, kỹ thuật và y học. Cùng Du học NBT tìm hiểu điều kiện du học, chương trình học tiếng Hàn, các ngành học, thông tin ký túc xá cùng nhiều thông tin hấp dẫn qua bài viết dưới đây.
I. TỔNG QUAN TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
» Tên tiếng Hàn: 경북대학교
» Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
» Tên viết tắt: KNU
» Loại hình: Đại học công lập
» Năm thành lập: 1946
» Số lượng sinh viên: 38,616 sinh viên
» Địa chỉ:
+ Daegu Main Campus: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc
+ Sangju Campus: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
» Website: knu.ac.kr
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University – KNU) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Daegu – thành phố lớn thứ tư của Hàn Quốc. Được thành lập vào tháng 9 năm 1946, KNU là một trong 10 trường đại học quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giáo dục chất lượng cao và thúc đẩy phát triển khu vực.
Lịch sử hình thành
KNU được thành lập bằng cách nâng cấp các trường Cao đẳng Giáo dục, Y học và Nông nghiệp tại Daegu thành một trường Cao đẳng Quốc gia. Vào tháng 10 năm 1951, các trường Cao đẳng này được hợp nhất thành Đại học Quốc gia Kyungpook.
Hiện nay, KNU có hơn 100 chuyên ngành đào tạo bậc đại học và sau đại học, nổi bật ở các lĩnh vực như kỹ thuật, y học, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên, kinh tế, và du lịch. Trường sở hữu đội ngũ giảng viên chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại cùng nhiều chương trình hợp tác quốc tế, thu hút hàng nghìn sinh viên từ hơn 70 quốc gia trên thế giới.
Cơ sở vật chất và học thuật
KNU có 17 trường đại học thành viên, 14 trường sau đại học và 134 viện nghiên cứu. Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm các ngành như kỹ thuật, khoa học tự nhiên, y học, kinh tế, và nghệ thuật.
Các chương trình nổi bật
-
Trường Y: Được thành lập từ năm 1923, là một trong những trường y lâu đời và uy tín nhất Hàn Quốc.
-
Kỹ thuật Di động: Khoa Kỹ thuật Di động được thành lập cùng với Samsung Electronics vào năm 2011, cung cấp học bổng toàn phần cho sinh viên đáp ứng yêu cầu GPA tối thiểu.
-
Trường Kinh doanh: Được thành lập năm 1972, hiện có hơn 1.400 sinh viên đại học và 350 sinh viên sau đại học, đạt chuẩn kiểm định AACSB quốc tế.
Cựu sinh viên nổi bật
Một số cựu sinh viên nổi bật của KNU bao gồm:
-
-
Lee Chang-dong: Đạo diễn điện ảnh Hàn Quốc
-
Lee Jae-jung: Chính trị gia Hàn Quốc
-
Choi Seung-ho: Đạo diễn phim
-
Kim Kyeong-ae: Vận động viên curling Hàn Quốc
-
III. CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký Online: 80,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Điều kiện | Học phí/ kỳ |
CƠ SỞ DAEGU | |||
Nhân văn |
|
TOPIK 4 trở lên | 1,981,000 KRW |
Khoa học Xã hội |
|
TOPIK 4 trở lên | 2,019,000 KRW |
|
TOPIK 3 trở lên | ||
Khoa học Tự nhiên |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Kinh tế |
|
TOPIK 4 trở lên | 1,954,000 KRW |
|
TOPIK 3 trở lên | ||
Kỹ thuật |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 KRW |
IT |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 KRW |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,610,000 KRW |
Sư phạm |
|
TOPIK 3 trở lên | 1,981,000 KRW |
Khoa học Đời sống |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Hành chính công vụ |
|
TOPIK 3 trở lên | 1,954,000 KRW |
CƠ SỞ SANGJU |
|||
Môi trường sinh thái |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Khoa học Kỹ thuật |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 KRW |
2. Học bổng và sinh viên quốc tế
KNU thu hút nhiều sinh viên quốc tế nhờ học phí hợp lý và chính sách học bổng hấp dẫn. Khoảng 40% sinh viên quốc tế bậc đại học và 80% bậc sau đại học nhận được học bổng hỗ trợ học phí, chi phí sinh hoạt và đi lại.
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook |
|
Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng TOPIK |
|
|
|
Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW | |
Thành tích xuất sắc |
|
|
IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG
Phí quản lý & Phí ăn | Cơ sở Daegu | Ghi chú | ||||
Phí quản lý | 2 người/ phòng | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè | Kỳ nghỉ đông | |
536,700 KRW | 536,700 KRW | 243,000 KRW | 346,100 KRW | |||
Phí ăn (3 bữa/ ngày) | 855,910 KRW | 825,790 KRW | 494,470 KRW | 419,170 KRW | Có thể lựa chọn số bữa (1 – 3 bữa/ ngày) |
Giám đốc công ty NBT Group đã có chuyến thăm và làm việc tại trường |
Với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, NBT Group sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. |
————————————
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY DU HỌC QUỐC TẾ NHẬT BẮC – NBT GROUP
: duhocnbt@gmail.com
: 0977.638.929 / 0383.265.659
Fb: https://www.facebook.com/DuhocNhatBac
: https://nbt.net.vn/
: Số 25, Đường Lê Viết Thuật, Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An